A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ III - NHÓM 2 - NĂM HỌC 2023/2024 | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Mã HP | Tên HP | Mã LHP | Thứ | Giờ học | Phòng học | Giảng viên | ||||||||||||||||||
3 | 1 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.3 | 4. Thứ tư | 6 - 8 | B106 | CQA012 | ||||||||||||||||||
4 | 2 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.3 | 6. Thứ sáu | 9 - 10 | B104 | CQA012 | ||||||||||||||||||
5 | 3 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.4 | 3. Thứ ba | 1 - 3 | A303 | CQA012 | ||||||||||||||||||
6 | 4 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.4 | 4. Thứ tư | 9 - 10 | B303 | CQA012 | ||||||||||||||||||
7 | 5 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.5 | 3. Thứ ba | 4 - 5 | B506 | CQA012 | ||||||||||||||||||
8 | 6 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.5 | 6. Thứ sáu | 6 - 8 | B104 | CQA012 | ||||||||||||||||||
9 | 7 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.6 | 3. Thứ ba | 1 - 2 | B412 | PTV009 | ||||||||||||||||||
10 | 8 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.6 | 7. Thứ bảy | 3 - 5 | B412 | PTV009 | ||||||||||||||||||
11 | 9 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.7 | 5. Thứ năm | 6 - 7 | B403 | PTV009 | ||||||||||||||||||
12 | 10 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.7 | 7. Thứ bảy | 6 - 8 | B201 | PTV009 | ||||||||||||||||||
13 | 11 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.8 | 3. Thứ ba | 3 - 5 | B104 | |||||||||||||||||||
14 | 12 | AC201 | Nguyên lý kế toán | NLKETOAN.8 | 6. Thứ sáu | 6 - 7 | B110 | |||||||||||||||||||
15 | 13 | AC210 | Kế toán doanh nghiệp | KETOANDN.1 | 3. Thứ ba | 3 - 5 | B408 | CQA007 | ||||||||||||||||||
16 | 14 | AC210 | Kế toán doanh nghiệp | KETOANDN.1 | 5. Thứ năm | 6 - 7 | B410 | CQA007 | ||||||||||||||||||
17 | 15 | AC210 | Kế toán doanh nghiệp | KETOANDN.2 | 3. Thứ ba | 6 - 7 | B502 | CQA010 | ||||||||||||||||||
18 | 16 | AC210 | Kế toán doanh nghiệp | KETOANDN.2 | 6. Thứ sáu | 3 - 5 | B504 | CQA010 | ||||||||||||||||||
19 | 17 | AC211 | Kế toán tài chính 1 | KETOANTC1.2 | 4. Thứ tư | 1 - 2 | B512 | CQA003 | ||||||||||||||||||
20 | 18 | AC211 | Kế toán tài chính 1 | KETOANTC1.2 | 5. Thứ năm | 3 - 5 | B408 | CQA003 | ||||||||||||||||||
21 | 19 | AC211 | Kế toán tài chính 1 | KETOANTC1.3 | 2. Thứ hai | 8 - 10 | B406 | CQA005 | ||||||||||||||||||
22 | 20 | AC211 | Kế toán tài chính 1 | KETOANTC1.3 | 4. Thứ tư | 6 - 7 | B406 | CQA005 | ||||||||||||||||||
23 | 21 | AC212 | Kế toán tài chính 2 | KETOANTC2.1 (LL) | 6. Thứ sáu | 3 - 5 | B403 | |||||||||||||||||||
24 | 22 | AC212 | Kế toán tài chính 2 | KETOANTC2.1 (LL) | 7. Thứ bảy | 6 - 7 | B403 | |||||||||||||||||||
25 | 23 | AC315 | Kế toán công | KETOANCONG.1 (LL) | 2. Thứ hai | 8 - 9 | A506 | CQA012 | ||||||||||||||||||
26 | 24 | AC315 | Kế toán công | KETOANCONG.1 (LL) | 5. Thứ năm | 6 - 7 | A406 | CQA012 | ||||||||||||||||||
27 | 25 | AC322 | Kế toán ngân hàng | KETOANNH.1 | 6. Thứ sáu | 3 - 5 | B510 | CQB010 | ||||||||||||||||||
28 | 26 | AC322 | Kế toán ngân hàng | KETOANNH.1 | 7. Thứ bảy | 1 - 2 | B508 | CQB010 | ||||||||||||||||||
29 | 27 | AC345 | Phân tích kinh doanh | PHANTICHKD.4 | 3. Thứ ba | 1 - 2 | B504 | CQA006 | ||||||||||||||||||
30 | 28 | AC345 | Phân tích kinh doanh | PHANTICHKD.4 | 4. Thứ tư | 3 - 5 | B502 | CQA006 | ||||||||||||||||||
31 | 29 | AD206 | Ẩm thực Việt Nam | AMTHUCVN.2.1_BT | 5. Thứ năm | 1 - 3 | BOMON1 | MDL001 | ||||||||||||||||||
32 | 30 | AD206 | Ẩm thực Việt Nam | AMTHUCVN.2.2_BT | 5. Thứ năm | 6 - 8 | BOMON1 | MDL001 | ||||||||||||||||||
33 | 31 | AD206 | Ẩm thực Việt Nam | AMTHUCVN.2_LT | 3. Thứ ba | 3 - 5 | A606 | CDL005 | ||||||||||||||||||
34 | 32 | AD206 | Ẩm thực Việt Nam | AMTHUCVN.3.1_BT | 6. Thứ sáu | 1 - 3 | BOMON1 | MDL001 | ||||||||||||||||||
35 | 33 | AD206 | Ẩm thực Việt Nam | AMTHUCVN.3.2_BT | 6. Thứ sáu | 6 - 8 | BOMON1 | MDL001 | ||||||||||||||||||
36 | 34 | AD206 | Ẩm thực Việt Nam | AMTHUCVN.3_LT | 3. Thứ ba | 6 - 8 | A602 | CDL005 | ||||||||||||||||||
37 | 35 | AD212 | Phương pháp hùng biện và các thủ thuật tranh biện | PPHAPHUNGBIEN.2 | 2. Thứ hai | 3 - 5 | GD.Grothendieck | MGS019 | ||||||||||||||||||
38 | 36 | AD212 | Phương pháp hùng biện và các thủ thuật tranh biện | PPHAPHUNGBIEN.2 | 4. Thứ tư | 2 - 3 | GD.Grothendieck | MGS019 | ||||||||||||||||||
39 | 37 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.10 | 1. Chủ nhật | 8 - 9 | ONLINE | CTI003 | ||||||||||||||||||
40 | 38 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.10 | 6. Thứ sáu | 12 - 13 | MSteam | CTI003 | ||||||||||||||||||
41 | 39 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.5 | 1. Chủ nhật | 6 - 7 | ONLINE | MTI021 | ||||||||||||||||||
42 | 40 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.5 | 2. Thứ hai | 12 - 13 | MSteam | MTI021 | ||||||||||||||||||
43 | 41 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.6 | 1. Chủ nhật | 8 - 9 | ONLINE | MTI021 | ||||||||||||||||||
44 | 42 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.6 | 5. Thứ năm | 12 - 13 | MSteam | MTI021 | ||||||||||||||||||
45 | 43 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.7 | 1. Chủ nhật | 6 - 7 | ONLINE | MTI021 | ||||||||||||||||||
46 | 44 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.7 | 6. Thứ sáu | 12 - 13 | MSteam | MTI021 | ||||||||||||||||||
47 | 45 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.8 | 1. Chủ nhật | 8 - 9 | ONLINE | CTI003 | ||||||||||||||||||
48 | 46 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.8 | 4. Thứ tư | 12 - 13 | MSteam | CTI003 | ||||||||||||||||||
49 | 47 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.9 | 1. Chủ nhật | 6 - 7 | ONLINE | CTI003 | ||||||||||||||||||
50 | 48 | AD215 | Ứng dụng PowerPoint | UDPOWERPOINT.9 | 5. Thứ năm | 12 - 13 | MSteam | CTI003 | ||||||||||||||||||
51 | 49 | AD216 | Kỹ năng sống | KYNANGSONG.3 | 7. Thứ bảy | 3 - 5 | A502 | CXW022 | ||||||||||||||||||
52 | 50 | AD216 | Kỹ năng sống | KYNANGSONG.3 | 7. Thứ bảy | 6 - 7 | A502 | CXW022 | ||||||||||||||||||
53 | 51 | AD216 | Kỹ năng sống | KYNANGSONG.4 | 5. Thứ năm | 1 - 3 | A502 | CXW022 | ||||||||||||||||||
54 | 52 | AD216 | Kỹ năng sống | KYNANGSONG.4 | 5. Thứ năm | 6 - 7 | A502 | CXW022 | ||||||||||||||||||
55 | 53 | AD216 | Kỹ năng sống | KYNANGSONG.5 | 2. Thứ hai | 3 - 5 | A502 | CXW016 | ||||||||||||||||||
56 | 54 | AD216 | Kỹ năng sống | KYNANGSONG.5 | 2. Thứ hai | 6 - 7 | A502 | CXW016 | ||||||||||||||||||
57 | 55 | AD216 | Kỹ năng sống | KYNANGSONG.6 | 5. Thứ năm | 4 - 5 | A502 | CXW016 | ||||||||||||||||||
58 | 56 | AD216 | Kỹ năng sống | KYNANGSONG.6 | 5. Thứ năm | 8 - 10 | A502 | CXW016 | ||||||||||||||||||
59 | 57 | AD218 | Hát - Nhạc | HATNHAC.4 | 2. Thứ hai | 6 - 8 | B707 | MAN016 | ||||||||||||||||||
60 | 58 | AD218 | Hát - Nhạc | HATNHAC.4 | 4. Thứ tư | 3 - 5 | B707 | MAN016 | ||||||||||||||||||
61 | 59 | AD218 | Hát - Nhạc | HATNHAC.5 | 2. Thứ hai | 6 - 8 | B711 | CAN015 | ||||||||||||||||||
62 | 60 | AD218 | Hát - Nhạc | HATNHAC.5 | 4. Thứ tư | 3 - 5 | B711 | CAN015 | ||||||||||||||||||
63 | 61 | AD218 | Hát - Nhạc | HATNHAC.6 | 3. Thứ ba | 6 - 8 | B711 | CAN010 | ||||||||||||||||||
64 | 62 | AD218 | Hát - Nhạc | HATNHAC.6 | 5. Thứ năm | 3 - 5 | B711 | CAN010 | ||||||||||||||||||
65 | 63 | AD219 | Nâng cao chất lượng giọng hát | NCAOGIONGHAT.2 | 3. Thứ ba | 6 - 8 | B707 | MAN016 | ||||||||||||||||||
66 | 64 | AD219 | Nâng cao chất lượng giọng hát | NCAOGIONGHAT.2 | 5. Thứ năm | 3 - 5 | B707 | MAN016 | ||||||||||||||||||
67 | 65 | AD240 | Nhiếp ảnh cơ bản | NHIEPANHCB.3.1_BT | 1. Chủ nhật | 10 - 12 | BOMON | MXC009 | ||||||||||||||||||
68 | 66 | AD240 | Nhiếp ảnh cơ bản | NHIEPANHCB.3_LT | 4. Thứ tư | 6 - 8 | A607 | MXC009 | ||||||||||||||||||
69 | 67 | AD240 | Nhiếp ảnh cơ bản | NHIEPANHCB.4.1_BT | 1. Chủ nhật | 10 - 12 | BOMON | MXC009 | ||||||||||||||||||
70 | 68 | AD240 | Nhiếp ảnh cơ bản | NHIEPANHCB.4_LT | 4. Thứ tư | 9 - 11 | A603 | MXC009 | ||||||||||||||||||
71 | 69 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).4.1_BT | 1. Chủ nhật | 1 - 3 | BOMON | CXC004 | ||||||||||||||||||
72 | 70 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).4_LT | 2. Thứ hai | 3 - 5 | A605 | CXC004 | ||||||||||||||||||
73 | 71 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).5.1_BT | 1. Chủ nhật | 1 - 3 | BOMON | CXC001 | ||||||||||||||||||
74 | 72 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).5_LT | 2. Thứ hai | 6 - 8 | A605 | CXC001 | ||||||||||||||||||
75 | 73 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).6.1_BT | 1. Chủ nhật | 1 - 3 | BOMON | CXC001 | ||||||||||||||||||
76 | 74 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).6_LT | 2. Thứ hai | 9 - 11 | A605 | CXC001 | ||||||||||||||||||
77 | 75 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).7.1_BT | 1. Chủ nhật | 1 - 3 | BOMON | CXC004 | ||||||||||||||||||
78 | 76 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).7_LT | 3. Thứ ba | 3 - 5 | B606 | CXC004 | ||||||||||||||||||
79 | 77 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).8.1_BT | 1. Chủ nhật | 1 - 3 | BOMON | CXC006 | ||||||||||||||||||
80 | 78 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).8_LT | 3. Thứ ba | 6 - 8 | A601 | CXC006 | ||||||||||||||||||
81 | 79 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).9.1_BT | 1. Chủ nhật | 1 - 3 | BOMON | CXC006 | ||||||||||||||||||
82 | 80 | AD241 | Dẫn chương trình (MC) | DANCT(MC).9_LT | 3. Thứ ba | 9 - 11 | A601 | CXC006 | ||||||||||||||||||
83 | 81 | AD243 | Hội họa cơ bản | HOIHOACB.1.1_BT | 1. Chủ nhật | 6 - 8 | BOMON | CXC005 | ||||||||||||||||||
84 | 82 | AD243 | Hội họa cơ bản | HOIHOACB.1_LT | 2. Thứ hai | 6 - 8 | B609 | CXC005 | ||||||||||||||||||
85 | 83 | AD243 | Hội họa cơ bản | HOIHOACB.2.1_BT | 1. Chủ nhật | 6 - 8 | BOMON | CXC005 | ||||||||||||||||||
86 | 84 | AD243 | Hội họa cơ bản | HOIHOACB.2_LT | 3. Thứ ba | 6 - 8 | B609 | CXC005 | ||||||||||||||||||
87 | 85 | AD250 | Dinh dưỡng và tiết chế | DINHDUONG&TIETCHE.1 | 2. Thứ hai | 3 - 5 | A603 | CSD001 | ||||||||||||||||||
88 | 86 | AD250 | Dinh dưỡng và tiết chế | DINHDUONG&TIETCHE.1 | 4. Thứ tư | 3 - 4 | A403 | CSD001 | ||||||||||||||||||
89 | 87 | AD312 | Bóng đá | BONGDA.1 | 2. Thứ hai | 1 - 2 | NHATC | |||||||||||||||||||
90 | 88 | AD312 | Bóng đá | BONGDA.1 | 4. Thứ tư | 1 - 2 | NHATC | |||||||||||||||||||
91 | 89 | AD312 | Bóng đá | BONGDA.1 | 6. Thứ sáu | 1 - 2 | NHATC | |||||||||||||||||||
92 | 90 | AD312 | Bóng đá | BONGDA.2 | 2. Thứ hai | 3 - 4 | NHATC | |||||||||||||||||||
93 | 91 | AD312 | Bóng đá | BONGDA.2 | 4. Thứ tư | 3 - 4 | NHATC | |||||||||||||||||||
94 | 92 | AD312 | Bóng đá | BONGDA.2 | 6. Thứ sáu | 3 - 4 | NHATC | |||||||||||||||||||
95 | 93 | AD314 | Nhảy hiện đại | NHAYHIENDAI.1 | 2. Thứ hai | 6 - 7 | NHATC | CAN006 | ||||||||||||||||||
96 | 94 | AD314 | Nhảy hiện đại | NHAYHIENDAI.1 | 4. Thứ tư | 6 - 7 | NHATC | CAN006 | ||||||||||||||||||
97 | 95 | AD314 | Nhảy hiện đại | NHAYHIENDAI.1 | 6. Thứ sáu | 6 - 7 | NHATC | CAN006 | ||||||||||||||||||
98 | 96 | AD314 | Nhảy hiện đại | NHAYHIENDAI.3 | 3. Thứ ba | 6 - 7 | NHATC | CAN006 | ||||||||||||||||||
99 | 97 | AD314 | Nhảy hiện đại | NHAYHIENDAI.3 | 5. Thứ năm | 6 - 7 | NHATC | CAN006 | ||||||||||||||||||
100 | 98 | AD314 | Nhảy hiện đại | NHAYHIENDAI.3 | 7. Thứ bảy | 6 - 7 | NHATC | CAN006 |